
IELTS SPEAKING – FAMILY – Part 2
Thiên Tú tiếp tục gửi đến bạn bộ sưu tập từ vựng IELTS Speaking về chủ đề Gia Đình.
1. Family Members – Các thành viên trong gia đình
Relatives – họ hàng
Blood relative – có quan hệ ruột thịt
Distant relative – họ hàng xa
Next of kin – thân nhân gần nhất
Descendants – con cháu
Ancestors – tổ tiên
Children/ Kid – con cái
Husband – chồng
Wife – vợ
Spouse – vợ/ chồng, người có quan hệ hôn nhân với người kia
Siblings – anh chị em
Tình yêu khiến mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn
2. Collocations – Các cụm từ
Close-knit – gắn bó khăn khít
Take after someone – chăm sóc ai đó
To allow/ permit/ let – cho phép
Quarrel/ squabble with – tranh cãi, tranh luận với
Bring up/ raise – dạy dỗ
Upbringing – sự dạy dỗ mà một đứa trẻ được nhận trong quá trình khôn lớn
Resemble – giống nhau
Get together – dành thời gian bên nhau
To get on well with somebody – có mối quan hệ hòa thuận với ai đó
Overprotective – quá bảo vệ, bao bọc
Strict – nghiêm khắc, khắt khe
Childcare – chăm sóc trẻ em
Childhood – thời thơ ấu
Adolescence – tuổi mới lớn
Marry – kết hôn
Separated – ly thân
Divorce – ly dị
Household chore – việc nhà
To lead seperate lives – theo đuổi cuộc sống riêng
Family gathering – buổi tụ họp của gia đình
Family activity – hoạt động gia đình
Mái ấm là nơi con tim trú ngụ
Xem thêm: Các Từ Vựng Thông Dụng Chủ Đề Gia Đình – Part 1
—————————————————
🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú
☎ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233