
Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch
Tuổi trẻ là khoảng thời gian tuyệt vời nhất để chúng ta đi đâu đó thật xa để trải nghiệm những điều mới mẻ, tận hưởng hương vị thú vị của cuộc sống. Vi vu du lịch giúp con người mở mang đầu óc và thư giãn sau một thời gian dài vùi mình vào công việc.
Nhằm giúp bạn nắm được từ vựng tiếng Anh về du lịch để có thể vận dụng trong quá trình giao tiếp, Thiên Tú Academy điểm qua từ vựng về du lịch cho bạn nhé!
- Airline route map /ˈɛrˌlaɪn ru:t mæp/ (n): Sơ đồ chuyến bay
- Airline schedule /ˈɛrˌlaɪn ˈskɛʤʊl/ (n): Lịch trình bay
- Baggage allowance /ˈbægəʤ əˈlaʊəns/ (n): Lượng hành lý cho phép
- Brochure /broʊˈʃʊr/ (n): Sổ tay giới thiệu (hướng dẫn về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
- Check-in /ʧɛk ɪn/ (n): Thủ tục vào cửa
- Commission /kəˈmɪʃən/ (n): Tiền hoa hồng
- Compensation /ˌkɑmpənˈseɪʃən/ (n): Tiền bồi thường
- Deposit /diˈpozit/ (n): Tiền đặt cọc
- Destination /ˌdɛstəˈneɪʃən/ (n): Điểm đến
- Distribution /ˌdɪstrəˈbjuʃən/ (n): Kênh cung cấp
- Domestic travel /dəˈmɛstɪk ˈtrævəl/ (n): Du lịch nội địa/Du lịch trong nước
- Flyer /ˈflaɪər/ (n): Tờ quảng cáo
- Guide book /gaɪd bʊk/ (n): Sách hướng dẫn
- High season /haɪ ˈsizən/ (n): Mùa cao điểm
- Inclusive tour /ɪnˈklusɪv tʊr/ (n): Tour trọn gói
- Itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ (n): Lịch trình
- Journey /ˈdʒəːni/ (n): Hành trình
- Low season /loʊ ˈsizən/ (n): Mùa thấp điểm
- One way trip /wʌn weɪ trɪp/ (n): Chuyến đi 1 chiều
- Passport /ˈpæs.pɔːrt/ (n): Hộ chiếu
- Round trip /raʊnd trɪp/ (n): Chuyến đi khứ hồi
- Suitcase /ˈsuːt.keɪs/ (n): Hành lí
- Ticket /ˈtɪk.ɪt/ (n): Vé
- Tour guide /tʊr gaɪd/ (n): Hướng dẫn viên du lịch
- Tour Wholesaler /tʊr ˈhoʊlˌseɪlər/ (n): Hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)
- Tourism /ˈtʊˌrɪzəm/ (n): Ngành du lịch
- Tourist /ˈtʊr.ɪst/ (n): Khách du lịch
- Transfer /ˈtrænsfər/ (v): Vận chuyển (hành khách)
- Travel Advisories /ˈtrævəl ədˈvaɪzəriz/ (n): Thông tin cảnh báo du lịch
- Travel Trade /ˈtrævəl treɪd/ (n): Kinh doanh du lịch
- Traveller /ˈtrævələr/ (n): Khách du lịch
- UNWTO (United National World Tourist Organization) /juˈnaɪtəd ˈnæʃənəl wɜrld ˈtʊrəst ˌɔrgənəˈzeɪʃən/ (n): Tổ chức Du lịch Thế giới
- Vietnam National Administration of Tourism /viˌɛtˈnɑm ˈnæʃənəl ædˌmɪnɪˈstreɪʃən ʌv ˈtʊˌrɪzəm/ (n): Tổng cục du lịch Việt Nam
- Visa /ˈviːzə/ (n): Thị thực
Xem thêm: Một Số Phrasal Verb Quan Trọng Cần Nhớ (Phần 3)
—————————————————
🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú
☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233