
[TỪ VỰNG] – CÔNG NGHỆ
Công nghệ là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày lẫn kì thi IELTS. Trong bài viết hôm nay, Thiên Tú Academy gợi ý cho các bạn từ vựng về Technology nhằm hỗ trợ phần thi IELTS Writing Task 2 hay phần thi Speaking nhé.
- 3D Printer (n): Máy in 3D
- Access (v): Truy cập
- Back up files (v-phr): Sao chép dữ liệu để phòng trường hợp máy tính gặp vấn đề
- Blue tooth (n): Công nghệ truyền thông tin không dây
- Camera (n): Máy ảnh
- Cell phone (n): Điện thoại di động
- Charger (n): Thiết bị sạc điện
- Charging cable (n): Dây sạc
- Computer (n): Máy tính
- Computer buff (n): Chuyên gia máy tính
- Copier (n): Máy phô tô
- Cutting-edge (adj): Hiện đại, tiên tiến
- Drone (n): Phương tiện bay không người lái
- DVD Player (n): Đầu đĩa DVD
- Earphones (n): Tai nghe trong
- Fax machine (n): Máy fax
- Flash drive (n): Thiết bị lưu trữ di động (USB)
- Flatscreen TV (n): TV màn hình phẳng
- Forward the message (v): Chuyển tiếp tin nhắn
- Have access to sth (v): Tiếp cận gì đó
- Headphones (n): Tai nghe chụp tai
- Internet security (n): An ninh mạng
- Intranet (n): Mạng máy tính nội bộ
- Laptop (n): Máy tính xách tay
- Memory card (n): Thẻ nhớ
- Microphone (n): Mi – crô
- Mouse (n): Chuột vi tính
- MP3 player (n): Máy nghe nhạc MP3
- Online banking (n): Ngân hàng trực tuyến
- Online shopping (n): Mua sắm trực tuyến
- Operating system (n): Hệ thống điều hành máy tính
- Plug (n): Ổ cắm điện
- Printer (n): Máy in
- Projector (n): Máy chiếu
- Remote control (n): Điều khiển từ xa
- Scanner (n): Máy quét
- Selfie light (n): Đèn hỗ trợ chụp ảnh tự chụp
- Selfie stick (n): Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh
- Smart phone (n): Điện thoại thông minh
- Smart watch (n): Đồng hồ thông minh
- Social networking site (n): Mạng xã hội (Facebook, Twitter,…)
- Speakers (n): Loa
- Surf/Browse the internet (v): Lướt web
- Tablet (n): Máy tính bảng
- Technophile = Techie (n): Người mê công nghệ
- Technophobe (n): Người không thích công nghệ mới
- Telephone (n): Điện thoại
- Television (n): TV
- Turntable (n): Máy hát
- Upgrade (v): Nâng cấp
- Video camera (n): Máy quay
- Video conferencing (n): Họp qua video
- Virtual meetings (n): Các cuộc họp online
- Webcam (n): Thiết bị ghi hình trên máy tính
- Wi-fi (n): Mạng Internet không dây
- Wireless hotspot (n): Địa điểm truy cập mạng không dây
- Wireless hotspot (n): Điểm phát wifi
- Wireless mouse (n): Chuột không dây
Hy vọng bộ từ vựng trên đây sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn học tốt.
Hiện nay, các khóa học tiếng Anh online tại Thiên Tú Academy với mức học phí chỉ từ 66.000 VNĐ/buổi. Hãy nhanh tay liên hệ với Thiên Tú để nhận ưu đãi trong tháng 08 này nhé.
Xem thêm: [TỪ VỰNG] – COVID-19
—————————————————
🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú
☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233