fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

[TỪ VỰNG] – DU LỊCH

Sử dụng linh hoạt và phong phú vốn từ vựng sẽ giúp các bạn tăng điểm trong các kỳ thi IELTS. Với bài viết sau đây, Thiên Tú Academy sẽ bật mí cho bạn bộ từ vựng ăn điểm chủ đề Du lịch nhé 😎 

  • Adventure travel (n): Du lịch mạo hiểm
  • Airline route map (n): Sơ đồ tuyến bay
  • Airline schedule (n): Lịch bay
  • Backpacking (n): Du lịch bụi/ du lịch balô/ phượt
  • Baggage allowance (n): Lượng hành lý cho phép
  • Boarding pass (n): Thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  • Check-in (v): Thủ tục vào cửa
  • Commission (n): Tiền hoa hồng
  • Destination (n): Điểm đến
  • Documentation (n): Tài liệu giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)
  • Domestic travel (n): Du lịch nội địa
  • High season (n): Mùa cao điểm
  • Hiking/ ecotourism (n): Du lịch sinh thái
  • Inbound tourists/ Inbound travelers (n): Khách du lịch nước ngoài
  • Inbound travel/ Inbound tourism (n): Du lịch nước ngoài
  • Inclusive tour (n): Tour trọn gói
  • International tourist (n): Khách du lịch quốc tế
  • Itinerary (n): Lịch trình
  • Leisure travel (n): Du lịch giải trí
  • Low season (n): Mùa thấp điểm
  • Native people/ Indigenous people (n): Người bản địa
  • One way trip (n): Chuyến đi 1 chiều
  • Outbound tourists/ Outbound travelers (n): Khách du lịch trong nước
  • Outbound travel/ Outbound tourism (n): Du lịch trong nước
  • Package tour = Package holiday (n): Kỳ nghỉ trọn gói
  • Passport (n): Hộ chiếu
  • Retail travel agency (n): Đại lý bán lẻ về du lịch
  • Round trip (n): Chuyến đi khứ hồi
  • SGLB (n): Phòng đơn
  • Short break = Short holiday (n): Kỳ nghỉ ngắn ngày
  • Sightseeing (n): Cuộc tham quan
  • The locals/ local people/ residents (n): Người dân địa phương
  • Ticket (n):
  • Tour guide (n): Hướng dẫn viên du lịch
  • Tourism (n): Ngành du lịch
  • Tourist trap (n): Ổ bẫy du khách (khách du lịch đến và thường bị bóc lột bằng cách lấy tiền đắt
  • Tourist/Traveller (n): Khách du lịch
  • Travel advisories (n): Thông tin cảnh báo du lịch
  • Travel agency (n): Đại lý du lịch
  • Travel desk agent (n): Nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)
  • Travel service providers (n): Người cung cấp các dịch vụ du lịch
  • Travel trade (n): Kinh doanh du lịch
  • Trekking (n): Du lịch với hành trình dài đến những nơi hoang dã
  • TRPB (n): Phòng 3 người
  • TWNB (n): Phòng kép
  • UNWTO = World Tourism Organization (n): Tổ chức Du lịch Thế giới
  • Vietnam National Administration of Tourism (n): Tổng cục du lịch Việt Nam
  • Visa (n): Thị thực
  • Visitor (n): Người thăm quan
  • Wildlife safari (n): Chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã

💥 Hy vọng bộ từ vựng trên đây sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn học tốt.

💥 Hiện nay, các khóa học tiếng Anh online tại Thiên Tú Academy với mức học phí chỉ từ 66.000 VNĐ/buổi. Hãy nhanh tay liên hệ với Thiên Tú để nhận ưu đãi trong tháng 10 này nhé.

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh