fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

IELTS SPEAKING – FAMILY – Part 2

Thiên Tú tiếp tục gửi đến bạn bộ sưu tập từ vựng IELTS Speaking về chủ đề Gia Đình.

1. Family Members – Các thành viên trong gia đình

Relatives – họ hàng

Blood relative – có quan hệ ruột thịt

Distant relative – họ hàng xa

Next of kin – thân nhân gần nhất

Descendants – con cháu

Ancestors – tổ tiên

Children/ Kid – con cái

Husband – chồng

Wife vợ
Spouse – vợ/ chồng, người có quan hệ hôn nhân với người kia

Siblings – anh chị em

Tình yêu khiến mọi thứ trở nên tốt đẹp hơn

2. Collocations – Các cụm từ

Close-knit – gắn bó khăn khít

Take after someone – chăm sóc ai đó

To allow/ permit/ let – cho phép

Quarrel/ squabble with – tranh cãi, tranh luận với

Bring up/ raise – dạy dỗ

Upbringing – sự dạy dỗ mà một đứa trẻ được nhận trong quá trình khôn lớn

Resemble – giống nhau

Get together – dành thời gian bên nhau

To get on well with somebody – có mối quan hệ hòa thuận với ai đó

Overprotective – quá bảo vệ, bao bọc

Strict – nghiêm khắc, khắt khe

Childcare – chăm sóc trẻ em

Childhood – thời thơ ấu

Adolescence – tuổi mới lớn

Marry – kết hôn

Separated – ly thân

Divorce – ly dị

Household chore – việc nhà

To lead seperate lives – theo đuổi cuộc sống riêng

Family gatheringbuổi tụ họp của gia đình

Family activityhoạt động gia đình

Mái ấm là nơi con tim trú ngụ

Xem thêm: Các Từ Vựng Thông Dụng Chủ Đề Gia Đình – Part 1

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh