fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

IELTS SPEAKING – FAMILY – Part 3

Thiên Tú Academy tiếp tục gửi đến bạn những cụm từ hữu dụng cho bài IELTS Speaking chủ đề Family. Trong bài viết này, chúng ta sẽ có những cụm từ dài hơn, giúp cho bài nói của bạn trở nên sinh động và cuốn hút hơn. Bạn hãy cùng Thiên Tú Academy học thuộc lòng thêm những cụm từ này nữa để thỏa sức “khoe khoang” gia đình mình với người khác nha.

1. Collocations

  • It runs in the family: đặc điểm lưu truyền trong gia đình
  • Break one’s neck: cố gắng hết sức, nai lưng ra “cày”
  • Buckle down: học hành nghiêm túc
  • Have a profound influence on: có ảnh hưởng sâu sắc đến
  • The primary breadwinner: trụ cột chính trong gia đình
  • Take on the role of …: đóng vai trò là …
  • Parental guidance: sự hướng dẫn của cha mẹ
  • To be responsible for …: chịu trách nhiệm về 
  • Educate children about the importance of …: dạy dỗ trẻ em về tầm quan trọng của …
  • Encourage children to …: khuyến khích con cái làm gì
  • Spend a large amount of time taking care of …: dành nhiều thời gian chăm sóc …
  • Lead a sedentary lifestyle: sống thụ động
  • Take part in interactive activities: tham gia hoạt động tương tác
  • Devote a huge amount of time to work: dành phần lớn thời gian cho công việc
  • Experience feelings of loneliness and isolation: trải qua cảm giác cô đơn và đơn độc
  • Hardly make time for their family: hầu như không dành thời gian cho gia đình
  • Take more family trips: tổ chức nhiều chuyến đi cùng gia đình
  • Negatively affect children’s long-term mental health: ảnh hưởng tiêu cực lâu dài đến tinh thần trẻ
  • Put children at a higher risk of …: đặt trẻ vào rủi ro cao bị …
  • Experience significant changes in mood, feelings and behavior: trải qua những sự thay đổi đáng kể trong tâm trạng, cảm xúc và hành vi.
  • Strengthen family relationships: củng cố, bồi đắp tình cảm gia đình
  • Weaken family relationships: làm suy yếu tình cảm gia đình
  • Have children later in life = delay parenthood: có con muộn
  • Become positive role model: trở thành tấm gương tốt
  • Lack of parental support: thiếu sự hỗ trợ từ ba mẹ
  • Bring home the bacon: kiếm tiền nuôi sống gia đình
  • Flesh and blood: máu mủ ruột thịt
  • The apple of one’s eyes: người được cưng chiều
  • Chip off the old block: giống ba mẹ như đúc

2. Idioms

  • The apple doesn’t fall far from the tree: Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.
  • When the blood sheds, the heart aches: Máu chảy ruột mềm.
  • Blood is thicker than water: Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
  • Men make houses, women make homes: Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm.

Với đội ngũ giáo viên tận tâm, Thiên Tú rất hân hạnh được đồng hành và hỗ trợ các bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú ngay hôm nay để nhận Ưu đãi hấp dẫn lên đến 35% trong tháng 11 này nhé!

Xem thêm: Lịch Thi IELTS Tháng 11/2020

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh