fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 3

Thiên Tú Academy tiếp tục gửi đến các bạn tập thứ 3 của chủ đề Health trong IELTS Speaking nhé.

  • Acute appendicitis /əˈkjuːt/ /əˌpendəˈsaɪtɪs/ (n): Viêm ruột thừa cấp
  • Acute bronchiolitis /əˈkjuːt/ /ˌbrɒŋkɪəˈlʌɪtɪs/ (n): Viêm tiểu phế quản cấp
  • Acute gingivitis /əˈkjuːt/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ (n): Viêm nướu cấp tính
  • Acute laryngitis /əˈkjuːt/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ (n): Viêm thanh quản cấp tính
  • Acute myocarditis /əˈkjuːt/ /ˌmʌɪəʊkɑːˈdʌɪtɪs/ (n): Viêm cơ tim cấp
  • Acute nephritis syndrome /əˈkjuːt/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/ (n): Viêm cầu thận cấp
  • Acute pancreatitis /əˈkjuːt/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ (n): Viêm tụy cấp tính 
  • Acute pericarditis /əˈkjuːt/ /ˌpɛrɪkɑːˈdʌɪtɪs/ (n): Viêm ngoại tim cấp
  • Acute pharyngitis /əˈkjuːt/ /ˌfærɪnˈdʒaɪtɪs/ (n): Viêm họng cấp tính
  • Acute renal failure /əˈkjuːt/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/ (n): Suy thận cấp
  • Acute rheumatic fever /əˈkjuːt/ /ruˈmætɪk/ /ˈfiːvər/ (n): Thấp khớp cấp tính
  • Acute sinusitis /əˈkjuːt/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ (n): Viêm xoang cấp tính
  • Acute tracheitis /əˈkjuːt/ /ˌtreɪkɪˈʌɪtɪs/ (n): Viêm khí quản cấp
  • Acute upper respiratory infections /əˈkjuːt/ /ˈʌpər/ /ˈrespərətɔːri/ /ɪnˈfekʃn/ (n): Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính.
  • Anemia /əˈniːmɪə/ (n): Bệnh thiếu máu
  • Appendicitis /əˌpendəˈsaɪtɪs/ (n): Viêm ruột thừa

IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 3

  • Chronic gingivitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ (n): Viêm nướu mãn tính
  • Chronic hepatitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌhepəˈtaɪtɪs/ (n): Viêm gan mãn tính
  • Chronic laryngitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌlærɪnˈdʒaɪtɪs/ (n): Viêm thanh quản mãn tính
  • Chronic nephritis syndrome /ˈkrɑːnɪk/ /ne’fraitis/ /ˈsɪndroʊm/ (n): Viêm cầu thận mãn tính
  • Chronic pancreatitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌpaŋkrɪəˈtʌɪtɪs/ (n): Viêm tụy mãn tính
  • Chronic pharyngitis /ˈkrɑːnɪk/ (n): Viêm họng mãn tính
  • Chronic renal failure /ˈkrɑːnɪk/ /ˈriːnl/ /ˈfeɪljər/ (n): Suy thận mãn tính
  • Chronic rhinitis /ˈkrɑːnɪk/ /raɪˈnaɪtɪs/ (n): Viêm mũi mãn tính
  • Chronic sinusitis /ˈkrɑːnɪk/ /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/ (n): Viêm xoang mãn tính

Với đội ngũ giáo viên tận tâm, Thiên Tú rất hân hạnh được đồng hành và hỗ trợ các bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh!

Đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú ngay hôm nay để nhận Ưu đãi hấp dẫn lên đến 35% trong tháng 11 này nhé!

Xem thêm: IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 2

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh