
IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 4
Các bạn hãy cùng Thiên Tú Academy đến với phần 4 của chủ đề Health trong IELTS Speaking nhé 😉
- Albinism /ˈælbɪnɪzəm/ (n): Bệnh bạch tạng
- Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ (n): Viêm khớp
- Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/ (n): Gãy xương
- Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/ (n): Viêm phế quản
- Cancer /ˈkænsər/ (n): Bệnh ung thư
- Cataract /ˈkætərækt/ (n): Đục thủy tinh thể
- Cholecystitis /ˌkɒlɪsɪsˈtʌɪtɪs/ (n): Viêm túi mật
- Cholelithiasis /ˌkɒlɪlɪˈθʌɪəsɪs/ (n): Sỏi mật
- Cirrhosis /səˈroʊsɪs/ (n): Xơ gan
- Color vision deficiencies /ˈkʌlə ˈvɪʒən dɪˈfɪʃənsiz/ (n): Mù màu
- Conjunctivitis /kənˌdʒʌŋktɪˈvaɪtɪs/ (n): Viêm kết mạc
- Cystitis /sɪˈstaɪtɪs/ (n): Viêm bàng quang
IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 4
- Dengue fever /ˈdɛŋgi ˈfiːvə/ (n): Sốt xuất huyết
- Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ (n): Bệnh tiểu đường
- Diphtheria /dɪfˈθɪriə/ (n): Bệnh bạch hầu
- Dyspepsia /dɪsˈpepʃə/ (n): Rối loạn tiêu hoá
- Erythema /eri’θi:mə/ (n): Ban đỏ
- Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtəs/ (n): Viêm nướu
- Glycosuria /ˈɡluːkoʊsɪriə/ (n): Bênh tiểu đường
- HIV (Human immunodeficiency virus) /ˈhjuːmənˌɪmjʊnəʊdɪˈfɪʃənsiˈvaɪərəs/ (n): Hội chứng nhiễm virut làm suy giảm miễn dịch ở người
- Hypothyroidism /ˌhaɪpoʊˈθaɪrɔɪdɪzəm/ (n): Suy giáp
- Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪɡoʊ/ (n): Bệnh lở da
- Influenza /ˌɪnfluˈenzə/ (n): Cúm
- Jaundice /ˈdʒɔːndɪs/ (n): Bệnh vàng da
- Menopause symptoms /ˈmɛnəʊpɔːz ˈsɪmptəmz/ (n): Các triệu chứng mãn kinh
Để nâng cao vốn từ cũng như khả năng giao tiếp, đừng ngần ngại đến Trung tâm Ngoại Ngữ & Du học Thiên Tú để nhận ngay Ưu đãi lên đến 35% khi đăng ký khóa học trong tháng 12! Thiên Tú rất hân hạnh được hỗ trợ và đồng hành cùng các bạn trên con đường nâng cao tri thức!
Xem thêm: IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 3
—————————————————
🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú
☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233