
[TỪ VỰNG] – GIÁO DỤC
Chủ đề Giáo dục là một trong những chủ đề phổ biến và dễ làm nhất trong bài thi IELTS. Tuy nhiên, các bạn cũng không nên chủ quan khi gặp chủ đề này. Trong bài viết hôm nay, Thiên Tú Academy sẽ cung cấp cho các bạn bộ từ vựng phổ biến nhất liên quan đến Giáo dục nhé.
- Academic transcript/ Grading schedule/ Results certificate (n): Bảng điểm
- Accredit (v): Kiểm định chất lượng
- Best students’ contest (n): Thi học sinh giỏi
- Boarding school (n): Trường nội trú
- Break (v): Nghỉ giải lao (giữa giờ)
- Campus (n): Khuôn viên trường
- Candidate – doctor of science (n): Phó Tiến sĩ
- Certificate presentation (n): Lễ phát bằng
- Certificate/ Completion certificate/ Graduation certificate (n): Bằng cấp/ Chứng chỉ
- Cheating (v): Gian lận
- Civil education (n): Giáo dục công dân
- Class head teacher (n): Giáo viên chủ nhiệm
- Class hour (n): Tiết học
- Class observation (n): Dự giờ
- Classroom teacher (n): Giáo viên đứng lớp
- College (n): Cao đẳng
- Complementary education (n): Bổ túc văn hóa
- Conduct (n): Hạnh kiểm
- Continuing education (n): Giáo dục thường xuyên
- Course book (n): Giáo trình
- Course ware (n): Giáo trình điện tử
- Credit mania (n): Bệnh thành tích
- Curriculum (n): Chương trình (khung)
- Day school (n): Trường bán trú
- Distance-learning (n): Đào tạo từ xa
- Enrollment (n): Ghi danh/ sự đăng ký
- Evaluation (n): Đánh giá
- Exercise (n): Bài tập
- Extra curriculum (n): Ngoại khóa
- Fail (an exam) (v): Trượt
- Final exam (n): Thi tốt nghiệp
- Graduation ceremony (n): Lễ tốt nghiệp
- High school graduation exam (n): Thi tốt nghiệp THPT
- Homework/Home assignment (n): Bài tập về nhà
- Lower secondary school (n): Trung học cơ sở
- Mark (n): Chấm bài, chấm thi
- Master (n): Thạc sĩ
- Materials (n): Tài liệu
- Ministry of education (n): Bộ giáo dục
- Pass (an exam) (v): Đỗ
- D. (doctor of philosophy) (n): Tiến sĩ
- Post graduate (n): Sau đại học
- Post-graduate courses (n): Nghiên cứu sinh
- President (n): Hiệu trưởng
- Primary (n): Tiểu học
- Private school (n): Trường tư thục
- Qualification (n): Bằng cấp
- Request for leave (of absence): Đơn xin nghỉ (học, dạy)
- School records (n): Học bạ
- Skill (n): Kỹ năng
- State school (n): Trường công lập
- Subject group (n): Bộ môn
- Take an exam (v): Dự thi
- Teacher training (n): Đào tạo giáo viên
- Term (n): Học kỳ
- Test (n): Kiểm tra
- Textbook (n): Sách giáo khoa
- Theme (n): Chủ điểm
- Topic (n): Chủ đề
- Train (n): Đào tạo
- University (n): Đại học
- Upper-secondary school (n): Trung học phổ thông
- Visiting lecturer (n): Giáo viên thỉnh giảng
- Vocational training (n): Đào tạo nghề
Hy vọng bộ từ vựng trên đây sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn học tốt.
Hiện nay, các khóa học tiếng Anh online tại Thiên Tú Academy với mức học phí chỉ từ 66.000 VNĐ/buổi. Hãy nhanh tay liên hệ với Thiên Tú để nhận ưu đãi trong tháng 09 này nhé.
Xem thêm: [TỪ VỰNG] – CÔNG NGHỆ
—————————————————
🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú
☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233