fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

[TỪ VỰNG] – MÔI TRƯỜNG

Môi trường là một trong những chủ đề cơ bản của bài thi IELTS. Để giúp các bạn tự tin giao tiếp khi gặp chủ đề này, Thiên Tú Academy gửi đến các bạn bộ từ vựng cực chất liên quan đến Môi trường trong bài viết hôm nay nhé.

Danh từ về môi trường

  1. Air pollution: Ô nhiễm không khí
  2. Air quality: Chất lượng không khí
  3. Average global temperatures = The earth’s average temperatures = Our planet’s average temperatures: Nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
  4. Carbon dioxide = Greenhouse gases: Khí thải nhà kính
  5. Carbon dioxin: Khí CO2
  6. Contamination: Sự ô nhiễm
  7. Crop: Mùa vụ
  8. Deforestation = Forest clearance = Illegal logging: Phá rừng/chặt cây trái pháp luật
  9. Drought: Hạn hán
  10. Ecosystem: Hệ sinh thái
  11. Energy conservation: Bảo tồn năng lượng
  12. Environmental pollution: Ô nhiễm môi trường
  13. Extreme weather conditions: Điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  14. Flood: Lũ lụt
  15. Fossil fuels: Nhiên liệu hóa thạch
  16. Foul weather: Thời tiết xấu
  17. Global warming/Climate change: Sự ấm lên toàn cầu/Biến đổi khí hậu
  18. Government’s regulation: Sự điều chỉnh luật pháp của chính phủ
  19. Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
  20. Ground water: Nguồn nước ngầm
  21. Heavy industry: Ngành công nghiệp nặng
  22. Human activity: Hoạt động của con người
  23. Loss of habitat: Mất đi nơi cư trú
  24. Man-made disaster: Các thảm họa do con người gây ra
  25. Natural disaster: Thảm họa tự nhiên (động đất, lũ lụt, bão,…)
  26. Natural resources: Tài nguyên thiên nhiên
  27. Natural world: Thế giới tự nhiên
  28. Oil spill: Tràn dầu ra biển
  29. Ozone layer: Tầng ozon
  30. People’s health: Sức khỏe của con người
  31. Pollutant: Chất gây ô nhiễm
  32. Pollution levels: Các cấp độ ô nhiễm
  33. Power plants/Power stations: Các trạm năng lượng
  34. Protection = Preservation = Conservation: Sự bảo tồn
  35. Sea levels: Mực nước biển
  36. Soil erosion: Xói mòn đất
  37. Soil pollution: Ô nhiễm đất
  38. Solar panel: Tấm năng lượng mặt trời
  39. Tornado: Bão táp
  40. Volcano: Núi lửa
  41. Water pollution: Ô nhiễm nước
  42. Wildlife habitats: Môi trường sống của động vật hoang dã
  43. Woodland fire = Forest fire: Cháy rừng

Tính từ về môi trường

  1. Toxic/Poisonous: Độc hại
  2. Effective/Efficient/Efficacious: Hiệu quả
  3. Serious/Acute: Nghiêm trọng
  4. Excessive: Quá mức
  5. Fresh/Pure: Trong lành

Động từ về môi trường

  1. Absorb: Hấp thụ
  2. Achieve/Promote sustainable development: Đạt được/Thúc đẩy sự phát triển bền vững
  3. Conserve: Giữ gìn
  4. Cut/Reduce: Giảm thiểu
  5. Damage/Destroy: Phá hủy
  6. Dispose/Release/Get rid of: Thải ra
  7. Exploit: Khai thác
  8. Fight/Take action on/Reduce/Stop global warming: Đấu tranh/Hành động/Giảm/Ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  9. Halt/Discontinue/Stop: Dừng lại
  10. Introduce laws to…: Ban hành luật để….
  11. Limit/Curb/Control: Hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  12. Log forests/rainforests/trees: Chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  13. Make use of/Take advantage of: Tận dụng/lợi dụng
  14. Over-abuse: Lạm dụng quá mức
  15. Promote public campaigns: Đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
  16. Raise public awareness: Nâng cao ý thức cộng đồng
  17. Reduce pollution/greenhouse gas emissions: Giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  18. Save the planet: Cứu lấy hành tinh
  19. Tackle/Cope with/Deal with/Grapple: Giải quyết
  20. To be under threat: Có nguy cơ tuyệt chủng
  21. To become extinct = To die out: Tuyệt chủng

💥 Hy vọng bộ từ vựng trên đây sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn học tốt.

💥 Hiện nay, các khóa học tiếng Anh online tại Thiên Tú Academy với mức học phí chỉ từ 66.000 VNĐ/buổi. Hãy nhanh tay liên hệ với Thiên Tú để nhận ưu đãi trong tháng 08 này nhé.

Xem thêm: Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Trong Giao Tiếp

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh