fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

[TỪ VỰNG] – CÔNG NGHỆ

Công nghệ là chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày lẫn kì thi IELTS. Trong bài viết hôm nay, Thiên Tú Academy gợi ý cho các bạn từ vựng về Technology nhằm hỗ trợ phần thi IELTS Writing Task 2 hay phần thi Speaking nhé.

  • 3D Printer (n): Máy in 3D
  • Access (v): Truy cập
  • Back up files (v-phr): Sao chép dữ liệu để phòng trường hợp máy tính gặp vấn đề
  • Blue tooth (n): Công nghệ truyền thông tin không dây
  • Camera (n): Máy ảnh
  • Cell phone (n): Điện thoại di động
  • Charger (n): Thiết bị sạc điện
  • Charging cable (n): Dây sạc
  • Computer (n): Máy tính
  • Computer buff (n): Chuyên gia máy tính
  • Copier (n): Máy phô tô
  • Cutting-edge (adj): Hiện đại, tiên tiến
  • Drone (n): Phương tiện bay không người lái
  • DVD Player (n): Đầu đĩa DVD
  • Earphones (n): Tai nghe trong
  • Fax machine (n): Máy fax
  • Flash drive (n): Thiết bị lưu trữ di động (USB)
  • Flatscreen TV (n): TV màn hình phẳng
  • Forward the message (v): Chuyển tiếp tin nhắn
  • Have access to sth (v): Tiếp cận gì đó
  • Headphones (n): Tai nghe chụp tai
  • Internet security (n): An ninh mạng
  • Intranet (n): Mạng máy tính nội bộ
  • Laptop (n): Máy tính xách tay
  • Memory card (n): Thẻ nhớ
  • Microphone (n): Mi – crô
  • Mouse (n): Chuột vi tính
  • MP3 player (n): Máy nghe nhạc MP3
  • Online banking (n): Ngân hàng trực tuyến
  • Online shopping (n): Mua sắm trực tuyến
  • Operating system (n): Hệ thống điều hành máy tính
  • Plug (n): Ổ cắm điện
  • Printer (n): Máy in
  • Projector (n): Máy chiếu
  • Remote control (n): Điều khiển từ xa
  • Scanner (n): Máy quét
  • Selfie light (n): Đèn hỗ trợ chụp ảnh tự chụp
  • Selfie stick (n): Gậy hỗ trợ tự chụp ảnh
  • Smart phone (n): Điện thoại thông minh
  • Smart watch (n): Đồng hồ thông minh
  • Social networking site (n): Mạng xã hội (Facebook, Twitter,…)
  • Speakers (n): Loa
  • Surf/Browse the internet (v): Lướt web
  • Tablet (n): Máy tính bảng
  • Technophile = Techie (n): Người mê công nghệ
  • Technophobe (n): Người không thích công nghệ mới
  • Telephone (n): Điện thoại
  • Television (n): TV
  • Turntable (n): Máy hát
  • Upgrade (v): Nâng cấp
  • Video camera (n): Máy quay
  • Video conferencing (n): Họp qua video
  • Virtual meetings (n): Các cuộc họp online
  • Webcam (n): Thiết bị ghi hình trên máy tính
  • Wi-fi (n): Mạng Internet không dây
  • Wireless hotspot (n): Địa điểm truy cập mạng không dây
  • Wireless hotspot (n): Điểm phát wifi
  • Wireless mouse (n): Chuột không dây

💥 Hy vọng bộ từ vựng trên đây sẽ hỗ trợ các bạn trong quá trình ôn luyện IELTS. Chúc các bạn học tốt.

💥 Hiện nay, các khóa học tiếng Anh online tại Thiên Tú Academy với mức học phí chỉ từ 66.000 VNĐ/buổi. Hãy nhanh tay liên hệ với Thiên Tú để nhận ưu đãi trong tháng 08 này nhé.

Xem thêm: [TỪ VỰNG] – COVID-19

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh