fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Marketing (Phần 1)

Bất cứ thương hiệu của doanh nghiệp nào có tạo được dấu ấn riêng với khách hàng hay tạo ra ưu thế hơn so với đối thủ cạnh tranh hay không, tất cả điều này đều phụ thuộc rất nhiều vào Marketing. Thế nên, ngành Marketing giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong kinh doanh.

Thiên Tú Academy hy vọng bài viết hôm nay giúp bạn mở rộng thêm vốn từ tiếng Anh chuyên ngành Marketing nói riêng và khả năng dùng vốn tiếng Anh nói chung. Còn chần chờ gì nữa, hãy cùng Thiên Tú điểm qua những thuật ngữ Marketing ngay bây giờ nhé!

  • Ad slicks /æd slɪks/ (n): Các mẫu quảng cáo được làm sẵn
  • Advertising /ˈædvərˌtaɪzɪŋ/ (n): Quảng cáo
  • Advertising campaign /ˈædvərˌtaɪzɪŋ kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch quảng bá
  • Advertising objective /ˈædvərˌtaɪzɪŋ əbˈʤɛktɪv/ (n): Mục tiêu quảng bá
  • Advertising plan /ˈædvərˌtaɪzɪŋ plæn/ (n): Kế hoạch quảng bá
  • Advertising research /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈriː.sɝːtʃ/ (n): Nghiên cứu quảng cáo
  • Advertising strategy /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈstrætəʤi/ (n): Chiến lược quảng cáo
  • Audio /ˈɑdiˌoʊ/ (n): Âm thanh
  • Benefit /ˈbɛnəfɪt/ (n): Lợi ích
  • Brand development index /brænd dɪˈvɛləpmənt ˈɪndɛks/ (BDI) (n): Chỉ số phát triển thương hiệu
  • Break-even analysis /breɪkˈivɪn əˈnæl.ə.sɪs/ (n): Phân tích hoà vốn
  • Break-even point /breɪkˈivɪn pɔɪnt/ (n): Điểm hoà vốn
  • Buyer /ˈbaɪər/ (n): Người mua
  • Channel /ˈʧænəl/ (n): Kênh (phân phối)
  • Consumer /kənˈsumər/ (n): Người tiêu dùng
  • Copyright /ˈkɑpiˌraɪt/ (n): Bản quyền

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

  • Cost /kɑːst/ (n): Chi phí
  • Cash discount /kæʃˈdɪs.kaʊnt/ (n): Chiết khấu thanh toán tiền mặt
  • Cash rebate /kæʃ ˈriː.beɪt/ (n): Phiếu giảm giá
  • Channel level /ˈʧænəl ˈlɛvəl/ (n): Cấp kênh
  • Channel management /ˈʧænəl ˈmæn.ədʒ.mənt/ (n): Quản trị kênh phân phối
  • Communication channel /kəmˌjunəˈkeɪʃən ˈʧænəl/ (n): Kênh truyền thông
  • Customer-segment pricing /’kʌstəmərˈsɛgməntˈpraɪsɪŋ/ (n): Định giá theo phân khúc khách hàng
  • Direct marketing /dɪˈrekt ˈmɑrkətɪŋ/ (n): Tiếp thị trực tiếp
  • Distribution channel /ˌdɪstrəˈbjuʃən ˈʧænəl/ (n): Kênh phân phối
  • Door-to-door sales /dɔrtudɔr seɪlz/ (n): Bán hàng tận nhà
  • Essence of marketing /ˈɛsəns ʌv ˈmɑrkətɪŋ/ (n): Bản chất marketing
  • Exclusive distribution /ɪkˈsklusɪv ˌdɪstrəˈbjuʃən/ (n): Phân phối độc quyền
  • List price /lɪst praɪs/ (n): Giá niêm yết

🎯 Để nâng cao vốn từ cũng như khả năng giao tiếp, đừng ngần ngại đến Trung tâm Ngoại Ngữ & Du học Thiên Tú để nhận ngay Ưu đãi lên đến 35% khi đăng ký khóa học trong tháng 04! Thiên Tú rất hân hạnh được hỗ trợ và đồng hành cùng các bạn trên con đường nâng cao tri thức!

Xem thêm: IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 7

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh