fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Trong Giao Tiếp

Ngữ pháp là một trong những yếu tố quan trọng để thành thạo ngôn ngữ. Để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn phải nắm được ngữ pháp và có vốn từ vựng nhất định. Tuy nhiên, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh tương đối nhiều, bạn không nhất thiết phải nhồi nhét tất cả chúng một cách máy móc. Thiên Tú Academy tổng hợp những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường xuất hiện và được sử dụng nhiều trong giao tiếp. Khi nắm vững những cấu trúc này, việc nghe hoặc giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.   

  • Cấu trúc 1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something

📚 Meaning: quá…. để cho ai làm gì…

✒️ He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi đuổi theo)

  • Cấu trúc 2.  S + V + so + adj/adv + that + S + V

📚 Meaning: quá… đến nỗi mà…

✒️ He speaks so soft that we can’t hear anything. (Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe bất cứ điều gì)

  • Cấu trúc 3. S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do something

📚 Meaning: đủ… cho ai đó làm gì…

✒️ She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)

  • Cấu trúc 4. Have/ get + something + done (past participle)

📚 Meaning: nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…

✒️ I had my hair cut yesterday. (Tôi mới cắt tóc ngày hôm qua)

  • Cấu trúc 5. It + be + time + S + V (-ed/V2)

📚 Meaning: đã đến lúc ai đó phải làm gì…

✒️ It is time you had a shower. (Đến lúc đi tắm rồi)

  • Cấu trúc 6. It + takes/took + someone + amount of time + to do something

📚 Meaning: làm gì… mất bao nhiêu thời gian…

✒️ It takes me 5 minutes to get to school. (Tôi mất 5 phút để đi đến trường)

  • Cấu trúc 7. To prevent/stop + someone/something + from + V-ing

📚 Meaning: ngăn cản ai/cái gì… làm gì..

✒️ He prevented us from parking our car here. (Anh ấy ngăn cản chúng tôi đỗ xe ở đây)

  • Cấu trúc 8.  S + find + it + adj to do something

📚 Meaning: thấy… để làm gì…

✒️ I find it very difficult to learn about English. (Tôi cảm thấy khó học tiếng Anh)

  • Cấu trúc 9. To rely + on + sb

📚 Meaning: tin cậy vào ai đó

✒️ You can rely on me. (Cậu có thể tin tưởng vào tôi)

  • Cấu trúc 10.  Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive)

📚 Meaning: thích làm gì… hơn làm gì…

✒️ He would rather play games than read books. (Anh ấy thích chơi game hơn đọc sách)

  • Cấu trúc 11. To be amazed at

📚 Meaning: ngạc nhiên về…

✒️ I was amazed at his big beautiful villa. (Tôi ngạc nhiên về biệt thự to đẹp của anh ấy)

  • Cấu trúc 12. To be angry at + N/V-ing

📚 Meaning: tức giận về…

✒️ Her mother was very angry at her bad marks. (Mẹ cô rất tức giận về điểm thấp của cô)

  • Cấu trúc 13. To be good at/ bad at + N/ V-ing

📚 Meaning: giỏi về…/ kém về…

✒️ I am good at swimming. (Tôi giỏi bơi lội)

  • Cấu trúc 14. To be/get tired of + N/V-ing

📚 Meaning: mệt mỏi về…

✒️ My mother was tired of doing too much housework everyday. (Mẹ tôi mệt mỏi vì phải làm quá nhiều việc nhà mỗi ngày)

  • Cấu trúc 15. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing

📚 Meaning: không chịu nổi…

✒️ She can’t stand laughing at her little dog. (Cô ấy không thể nhịn được cười với chú cún của mình)

  • Cấu trúc 16. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing

📚 Meaning: thích làm gì đó…

✒️ My younger sister is fond of playing with her dolls. (Em gái tôi thích chơi với những con búp bê)

  • Cấu trúc 17. To be interested in + N/V-ing

📚 Meaning: quan tâm đến…

✒️ Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays. (Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào chủ nhật)

  • Cấu trúc 18. To waste + time/ money + V-ing

📚 Meaning: tốn tiền hoặc thời gian/ tiền bạc làm gì…

✒️ We always waste time playing computer games each day. (Chúng tôi luôn tốn thời gian vào việc chơi game máy tính mỗi dày)

  • Cấu trúc 19. To spend + amount of time/ money + V-ing

📚 Meaning: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…

✒️ Mr Jim spent a lot of money travelling around the world last year. (Ông Jim đã tiêu rất nhiều tiền để đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm ngoái)

  • Cấu trúc 20. To give up + V-ing/ N

📚 Meaning: từ bỏ làm gì/ cái gì…

✒️ You should give up smoking as soon as possible. (Bất cứ lúc nào có thể, bạn nên từ bỏ hút thuốc nhé)

  • Cấu trúc 21. Would like/ want/wish + to do something

📚 Meaning: muốn làm gì…

✒️ I would like to go to the cinema with you tonight. (Tôi muốn đi xem phim rạp với bạn tối nay)

  • Cấu trúc 22. Had better + V(infinitive)

📚 Meaning: nên làm gì….

✒️ You had better go to see the doctor. (Bạn nên đến gặp bác sĩ)

  • Cấu trúc 23. To be interested in + N / V-ing

📚 Meaning: thích cái gì…

✒️ We are interested in reading history books. (Chúng tôi thích đọc sách lịch sử)

  • Cấu trúc 24. To be bored with

📚 Meaning: chán làm cái gì…

✒️ We are bored with doing the same things everyday.  (Chúng tôi chán làm những việc giống nhau mỗi ngày)

  • Cấu trúc 25. Too + Adjective + to do something

📚 Meaning: quá làm sao… để làm cái gì…

✒️ I’m too young to get married. (Tôi quá trẻ để kết hôn)

  • Cấu trúc 26. It’s not necessary for someone to do something = Smb don’t need to do something

📚 Meaning: không cần thiết phải làm gì…

✒️ It is not necessary for you to do this exercise. (Bạn không cần thiết phải làm bài tập này)

  • Cấu trúc 27. To look forward to V-ing

📚 Meaning: mong chờ, mong đợi làm gì…

✒️ We are looking forward to going on holiday. (Chúng tôi mong đến kỳ nghỉ)

  • Cấu trúc 28. To provide sb from V-ing

📚 Meaning: cung cấp cho ai cái gì…

✒️ Can you provide us with some geography books? (Bạn có thể đưa cho chúng tôi một số cuốn sách địa lý được không?)

  • Cấu trúc 29. To prevent someone from V-ing

📚 Meaning: cản trở ai làm gì…

✒️ The rain stopped us from going for a walk. (Trời mưa khiến chúng tôi không thể đi tản bộ)

  • Cấu trúc 30. To fail to do something

📚 Meaning: không làm được cái gì… /thất bại trong việc làm cái gì…

✒️ We failed to do this exercise. (Chúng tôi không làm được bài tập này)

  • Cấu trúc 31. To be succeed in V-ing

📚 Meaning: thành công trong việc làm cái gì…

✒️ We were succeed in passing the exam. (Chúng tôi đã vượt qua kỳ thi thành công)

  • Cấu trúc 32. It is (very) kind of someone to do something

📚 Meaning: ai thật tốt bụng/tử tế khi làm gì…

✒️ It is very kind of you to help me. (Bạn thật tử tế khi giúp đỡ tôi)

  • Cấu trúc 33. To have no idea of something = Don’t know about something

📚 Meaning: không biết/ không có ý tưởng về cái gì…

✒️ I have no idea of this word = I don’t know this word. (Tôi không biết từ này)

  • Cấu trúc 34. To advise someone to do something

📚 Meaning: khuyên ai làm gì…

✒️ Our teacher advises us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi học hành chăm chỉ)

  • Cấu trúc 35. Used to + V (infinitive)

📚 Meaning: Sử dụng cấu trúc này để nói các thói quen trong quá khứ, nhưng bây giờ không làm nữa

✒️ I used to go fishing with my father when I was young. (Hồi nhỏ, tôi thường đi câu cá với bố)

  • Cấu trúc 36. To prefer + N/ V-ing + to + N/ V-ing

📚 Meaning: thích cái gì hơn

✒️ I prefer cat to dog. (Tôi thích mèo hơn chó)

  • Cấu trúc 37. To remember doing

📚 Meaning: nhớ đã làm gì

✒️ I remember reading this book. (Tôi nhớ là mình đã đọc quyển sách này)

  • Cấu trúc 38. To plan to do smt

📚 Meaning: dự định, có kế hoạch làm gì

✒️ We planed to go for a picnic. (Chúng tôi có kế hoạch sẽ đi dã ngoại)

  • Cấu trúc 39. To be/get Used to + V-ing

📚 Meaning: quen với cái gì

✒️ I am used to eating with chopsticks. (Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)

  • Cấu trúc 40. To feel like + V-ing

📚 Meaning: cảm thấy muốn làm gì

✒️ I feel like running away from everything. (Tôi cảm thấy muốn chạy trốn khỏi tất cả)

  • Cấu trúc 41. S + to be + such + a/an + adj + N + that + Clause: Đó là… đến nỗi mà…

📚 Meaning: đó là … đến nỗi mà …

✒️ It was such a difficult task that not any of us could done. (Đó là bài tập khó đến nỗi mà chẳng ai trong số chúng tôi làm được cả)

🎁 Hiện nay, các khóa học tiếng Anh online tại Thiên Tú Academy với mức học phí chỉ từ 66.000 VNĐ/buổi. Hãy nhanh tay liên hệ với Thiên Tú để nhận ưu đãi trong tháng 08 này nhé.

Xem thêm: Phương Pháp Học Qua Những Bài Hát Tiếng Anh Cho Trẻ Em

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh