
IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 2
Tập thứ hai xin phép được lên sóng, các bạn hãy cùng Thiên Tú học thuộc lòng nhé.
- Bad arm /bæd ɑ:m/ (n): Hôi nách
- Bad breath /bæd breθ/ (n): Hôi miệng
- Chicken pox /ˈtʃɪkɪn pɑːks/ (n): Bệnh thủy đậu
- Chill /tʃɪl/ (n): Cảm lạnh
- Cholera /ˈkɑːlərə / (n): Bệnh tả
- Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/ (n): Táo bón
- Dysentery /ˈdɪsənteri/ (n): Kiết lị
- Earache /’iəreik/ (n): Đau tai
- Erythema /eri’θi:mə/ (n): Ban đỏ
- Fungus /ˈfʌŋɡəs/ (n): Nấm
- Hemorrhoids /ˈhemərɔɪdz/ (n): Bệnh trĩ
IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 2
- High blood pressure /haɪ blʌd ˈpreʃ.əʳ/ (n): Cao huyết áp
- Low blood pressure /loʊ blʌd ˈpreʃər/ (n): Huyết áp thấp
- Lump /lʌmp/ (n): Bướu
- Malaria / məˈleriə / (n): Sốt rét
- Malnutrition /mælnuːˈtrɪʃn/ (n): Suy dinh dưỡng
- Measles /ˈmiːzlz / (n): Bệnh sởi
- Mumps /mʌmps/ (n): Bệnh quai bị
- Nausea /’nɔ:sjə/ (n): Chứng buồn nôn
- Rash /ræʃ/ (n): Phát ban
- Smallpox /ˈsmɔːlpɑːks/ (n): Bệnh đậu mùa
- Sniffles /sniflz/ (n): Sổ mũi
- Stomachache /ˈstʌmək-eɪk/ (n): Đau dạ dày
- Travel sick /ˈtrævl sɪk/ (n): Say xe
- Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/ (n): Bệnh thương hàn
Để nâng cao vốn từ cũng như khả năng giao tiếp, đừng ngần ngại đến Trung tâm Ngoại Ngữ & Du học Thiên Tú để nhận ngay Ưu đãi lên đến 35% khi đăng ký khóa học trong tháng 12 này nhé! Thiên Tú rất hân hạnh được hỗ trợ và đồng hành cùng các bạn trên con đường nâng cao tri thức!
Xem thêm: IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 1
—————————————————
🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú
☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233