fbpx

Tìm kiếm thông tin khóa học, du học tại đây

Mở Rộng Vốn Từ Vựng Về Sức Khỏe Với Chủ Đề COVID-19

Dịch COVID-19 quay trở lại một lần nữa, đe dọa sức khỏe mọi người. Các bài báo hàng ngày liên tục cập nhật tin tức về tình hình phức tạp của COVID-19. Bài viết hôm nay, Thiên Tú Academy tổng hợp từ vựng liên quan đến COVID – 19. 

Từ vựng tiếng Anh về COVID-19

  • Case /keis/ (n): Trường hợp/ca.
  • Chaos /’keiɒs/ (n): Sự hỗn độn.
  • Contact tracing /ˈkɒntækt ˈtreɪsɪŋ/ (n): Truy xuất liên hệ, nghĩa là truy tìm tất cả mọi người mà một người nhiễm bệnh đã tiếp xúc gần đây.
  • Coronavirus /kəˈrɒnə ˈvirəs/ (n): Virus Corona, đây là một họ virus lớn gây bệnh viêm phổi từ nhẹ đến nặng, đe doạ tính mạng của người bệnh như Hội chứng hô hấp cấp tính nặng (SARS-CoV) năm 2002 và Hội chứng hô hấp Trung Đông (MERS-CoV) năm 2012.
  • Covid – 19 (n): Tên chính thức của dịch bệnh Corona mới xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối năm 2019.
  • Cough /kɒf/ (n): Chứng ho.
  • Crisis /ˈkraɪsɪs/ (n): Sự khủng hoảng.
  • Curfew /ˈkɜːfjuː/ (n): Giờ giới nghiêm, nghĩa là mọi người chỉ được phép ra ngoài trong một thời gian cụ thể.
  • Diagnose /ˈdaɪəgnəʊz/ (v): Chẩn đoán => Diagnosis /ˌdaɪəgˈnəʊsɪs/ (n): Sự chẩn đoán một người để xác định có nhiễm bệnh hay không.
  • Disease /di’zi:z/ (n): Căn bệnh.
  • Dyspnoea /dis’pni:ə/ (n) = Shortness of breath /ˈʃɔːtnəs ɒv brɛθ/ (n): Chứng khó thở.
  • Epidemic /ˌɛpɪˈdɛmɪk/ (n): Dịch bệnh, nghĩa là sự lây lan nhanh chóng của một bệnh truyền nhiễm với số lượng lớn những người bị nhiễm trong một cồng đồng hoặc một khu vực trong vòng một thời gian ngắn, thường là hai tuần hoặc ít hơn. 

Chúng ta sẽ chiến thắng trước COVID – 19 một lần nữa.

  • Essentials /i’sen∫lz/ (n): Đồ dùng thiết yếu hay Nhu yếu phẩm.
  • Fever /ˈfiːvə/ (n): Sốt.
  • Hand sanitizer /hænd ˈsænɪtaɪzə/ (n): Nước rửa tay sát khuẩn.
  • Headache /ˈhɛdeɪk/ (n): Chứng đau đầu.
  • Health declaration /helθ, deklə’rei∫n/ (n): Tờ khai y tế, giấy khai báo y tế.
  • Infect /ɪnˈfekt/ (v): Lây nhiễm => Be infected by sth (v): Bị lây nhiễm.
  • Isolate /ˈaɪsəleɪt/ (v): Cách ly => Isolation /ˌaɪsəʊˈleɪʃən/ (n): Sự cách ly (với người được xác định là đã nhiễm bệnh)
  • Lockdown /ˈlɒk.daʊn/ (n): Lệnh đóng cửa.
  • Mask /mɑːsk/ (n): Khẩu trang.
  • Novel Coronavirus /ˈnɒvəl kəˈrəʊnə ˈvaɪərəs / (n): Virus Corona chủng mới, đây là một dạng mới của Coronavirus gây nhiễm trùng cấp tính với các triệu chứng hô hấp. Virus này là một loại Coronavirus khác với loại gây ra SARS hoặc MERS.
  • Outbreak /’aʊtbreik/ (n): Sự bùng phát (khi một căn bệnh đột ngột xuất hiện và nhanh chóng lan rộng)
  • Pandemic /pænˈdɛmɪk/ (n): Đại dịch, đề cập đến sự lây lan của một căn bệnh (tới nhiều quốc gia hoặc lục địa cùng một lúc), không phải chỉ bởi mức độ lây lan của nó mà còn là sự nguy hiểm của nó đối với toàn cầu.
  • Panic buying /ˈpænɪk ˈbaɪɪŋ/ (n): Mua hàng tích trữ.

Đeo khẩu trang là một trong những biện pháp hữu hiệu

và được các chuyên gia y tế khuyến cáo nhiều nhất để phòng chống COVID-19.

  • Pathogen /ˈpæθəˌʤɛn/ (n): Mầm bệnh (một vi sinh vật gây bệnh không nhìn thấy được bằng mắt thường và có thể lây truyền bệnh truyền nhiễm. Bởi vì chúng tồn tại trong môi trường và trên da, chúng được lây nhiễm tự do và nhanh)
  • Personal protective equipment (PPE) /ˈpɜːsnl prəˈtɛktɪv ɪˈkwɪpmənt/ (n): Đồ bảo hộ cá nhân (khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay,…)
  • Person-to-person contact /ˈpɜːsn tuː ˈpɜːsn ˈkɒntækt/ (n): Tiếp xúc giữa người với người (hôn, động chạm, ho, hắt hơi,…)
  • Phenomenon /fə’nɒminən/ (n): Hiện tượng.
  • Pneumonia /njuːˈməʊniə/ (n): Viêm phổi.
  • Quarantine /’kwɒrənti:n/ /’kwɔ:rənti:n/ (n,v):
    (n): Thời gian cách ly.
    (v): Cách ly (với những người tiếp xúc với nguồn bệnh và có nguy cơ nhiễm bệnh nhằm theo dõi)
  • Runny nose /ˈrʌni nəʊz/ (n): Sổ mũi.
  • Screening /ˈskriːnɪŋ/ (n): Khám sàng lọc.
  • Self – isolate /sɛlf – ˈaɪsəleɪt/ (v): Tự cách ly.
  • Sneeze /sniːz/ (n): Sự hắt hơi.
  • Sore throat /sɔː θrəʊt/ (n): Đau họng.
  • Social distancing /ˈsəʊʃəl ˈdɪstənsɪŋ/ hay Physical distancing /ˈfɪzɪkəl ˈdɪstənsɪŋ/ (n): Cách ly xã hội, đây là biện pháp cách ly trong y học để giúp cho dịch bệnh khỏi lây lan ra toàn xã hội.
  • Super spreader /ˌs(j)uːpəˈsprɛdə/ (n): Người siêu lây nhiễm, nghĩa là người truyền bệnh cho một số lượng lớn người khác.
  • Symptom /’simptəm/ (n): Triệu chứng bệnh.
  • Transmit /trænz’mit/ (v): Truyền bệnh => Transmission /trænzˈmɪʃən/ (n): Sự truyền bệnh.
  • Treatment /’tri:tmənt/ (n): Sự điều trị.
  • Vaccine /ˈvæksiːn/ (n): Vắc-xin.
  • Ventilator /ˈvɛntɪleɪtə/ (n): Máy trợ thở.

Dịch COVID-19 đang quay trở lại khiến mọi người lo lắng hơn bao giờ hết, mỗi người cần nắm rõ các triệu chứng nhiễm COVID-19 để được điều trị ngay lập tức. 

📛 Các triệu chứng thường gặp nhất:

  • Sốt
  • Ho khan
  • Mệt mỏi

📛 Các triệu chứng ít gặp hơn:

  • Đau nhức
  • Đau họng
  • Tiêu chảy
  • Viêm kết mạc
  • Đau đầu
  • Mất vị giác hoặc khứu giác
  • Da nổi mẩn hay ngón tay hoặc ngón chân bị tấy đỏ hoặc tím tái

📛 Các triệu chứng nghiêm trọng:

  • Khó thở
  • Đau hoặc tức ngực
  • Mất khả năng nói hoặc cử động

Hãy đi khám ngay lập tức nếu bạn gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng. Luôn gọi điện trước khi gặp bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế. Thông thường, các triệu chứng sẽ xuất hiện sau 5 – 6 ngày kể từ khi người bệnh nhiễm vi-rút. Tuy nhiên, thời gian này có thể lên tới 14 ngày.

🌻 Thiên Tú Academy hi vọng bài viết hôm nay giúp bạn củng cố, mở rộng thêm vốn từ vựng liên quan đến đại dịch COVID – 19. Chúc bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe và bình an!

Xem thêm: IELTS SPEAKING – HEALTH – Part 4

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

094.114.1818
Liên hệ Zalo Liên hệ Facebook Đăng ký ghi danh